Tấm pin Mono Jinko 540W
- Mô tả
Mô tả
Đặc điểm nổi bật của Tấm pin mặt trời Jinko 550 Wp (JKM550M-72HL4)
- Áp dụng Công nghệ TR (Tiling Ribbon) + Half Cell: nhằm mục đích giảm thiểu khoảng cách giữa các Cell pin để tăng hiệu suất của tấm Pin (lên đến 21,33%)
- Công nghệ Cell pin 9BB thay vì 5BB: giúp giảm khoảng cách giữa các mạch dẫn điện và đường lưới điện trên các cell giúp tăng khả năng phát điện của tấm Pin.
- Sản lượng điện cao, Hiệu suất phát điện lâu dài cao hơn
- Suy giảm chỉ 2,5% trong năm đầu tiên, 0,6% suy giảm tuyến tính cho các năm tiếp theo
- Bảo hành sản phẩm 12 năm, bảo hành 25 năm hiệu suất phát điện không dưới 85%
- Công nghệ 9BB sử dụng dải băng hình tròn có thể tránh các mảnh vụn, các vết nứt và nguy cơ vỡ kính hiệu quả
- Cấu tạo với bề mặt kính cường lực và cell pin theo công nghệ tiên tiến nhất đảm bảo hiệu suất tới 21.33% trong môi trường ánh sáng yếu. Bên cạnh đó, thiết kế cấu trúc chắc chắn và thẩm mỹ còn là một điểm cộng để Tấm pin Jinko 530W trở nên hoàn hảo cho công trình, dự án điện mặt trời của bạn.
Thông số kỷ thuật Datasheet của Tấm Pin Jinko 550W
Thông số điều kiện tiêu chuẩn (STC) | |
Mã Sản phẩm | JKM550M-72HL4 |
Công suất cực đại (Pmax) | 550 W |
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) | 40.90 V |
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) | 13.45 A |
Điện áp hở mạch (Voc) | 49.62 V |
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 14.03 A |
Hiệu suất tấm Pin | 21.33 % |
Khoảng nhiệt độ vận hành | -40oC ~ +85oC |
Điện áp tối đa trong hệ thống | 1500 VDC (IEC) |
*Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 25oC | |
Thông số kỹ thuật cơ khí | |
Loại tế bào quang điện | Mono-crystalline P-type |
Số lượng cell | 144 [2*72 ] |
Kích thước | 2274×1134×35 mm |
Trọng lượng | 28.9 kg |
Kính cường lực | Dày 3.2 mm |
Loại kính | Kính cường lực, có lớp phủ chống phản xạ, chống bám bụi cực tốt |
Loại khung | Khung hợp kim nhôm |
Tiêu chuẩn chống nước | IP68 |
Cáp điện DC | TUV 1×4.0mm2 (+): 280mm , (-): 145 mm or tùy chỉnh chiều dài |
Thông số nhiệt độ | |
Hệ số suy giảm công suất | -0.35 %/oC |
Hệ số suy giảm điện áp | -0.28 %/oC |
Hệ số suy giảm dòng điện | 0.048 %/oC |
Nhiệt độ vận hành của cell | 45 +/- 2oC |
Tiêu chuẩn chất lượng | |
Chứng chỉ | Chứng chỉ nhà máy ISO9001:2015, ISO14001:2015, ISO45001:2018 Chứng chỉ sản phẩm IEC61215, IEC61730 |